EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstricken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstricken
overstrike
Phát âm
Ý nghĩa
đánh chồng, in chồng
← Xem thêm từ overstretching
Xem thêm từ overstridden →
Từ vựng liên quan
en
er
erst
ic
ken
o
over
ri
rick
st
str
stricken
tri
trick
verst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…