ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstretch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstretch


overstretch /'ouvə'stretʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo quá căng, giương quá căng (cung)
  bắc qua, căng qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…