ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ over-indulgent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng over-indulgent


over-indulgent

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  quá đam mê
over indulgent in something →quá đam mê cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…