ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ over-irridation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng over-irridation


over-irridation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự quá chiếu (bức xạ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…