ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ over-indulgence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng over-indulgence


over-indulgence /'ouvərin'dʌldʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quá nuông chiều
  sự quá bê tha, sự quá ham mê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…