EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-indulgence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-indulgence
over-indulgence /'ouvərin'dʌldʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quá nuông chiều
sự quá bê tha, sự quá ham mê
← Xem thêm từ over-indulge
Xem thêm từ over-indulgent →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
gen
in
indulge
indulgence
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…