EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indulgent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indulgent
indulgent /in'dʌldʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay nuông chiều, hay chiều theo
khoan dung
to be indulgent towards someone's faults
→ khoan dung đối với lỗi lầm của ai
← Xem thêm từ indulgences
Xem thêm từ indulgently →
Từ vựng liên quan
en
ent
gen
gent
i
in
indulge
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…