ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indulgent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indulgent


indulgent /in'dʌldʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay nuông chiều, hay chiều theo
  khoan dung
to be indulgent towards someone's faults → khoan dung đối với lỗi lầm của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…