EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indulgences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indulgences
indulgence /in'dʌldʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuông chiều, sự chiều theo
sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
đặc ân
sự gia hạn (coi như một đặc ân)
(tôn giáo) sự xá tội
← Xem thêm từ indulgence
Xem thêm từ indulgent →
Từ vựng liên quan
ce
en
gen
i
in
indulge
indulgence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…