ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indulgences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indulgences


indulgence /in'dʌldʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nuông chiều, sự chiều theo
  sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
  đặc ân
  sự gia hạn (coi như một đặc ân)
  (tôn giáo) sự xá tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…