EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-adorned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-adorned
over-adorned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trang trí quá mức
← Xem thêm từ over-activity
Xem thêm từ over-age →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
adorn
adorned
do
dor
er
o
or
over
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…