EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-age
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-age
over-age /'ouvər'eidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
quá tuổi
over age for the draft
→ quá tuổi tòng quân
← Xem thêm từ over-adorned
Xem thêm từ over-assessment →
Từ vựng liên quan
age
er
o
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…