EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-assessment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-assessment
over-assessment /'ouvərə'sesmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh giá quá cao; sự bị đánh giá quá cao
← Xem thêm từ over-age
Xem thêm từ over-confidence →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
assess
assessment
en
ent
er
me
men
nt
o
over
se
sess
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…