EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
over-activity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
over-activity
over-activity /'ouvəræk'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực
← Xem thêm từ over-active
Xem thêm từ over-adorned →
Từ vựng liên quan
ac
act
activity
er
it
o
over
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…