EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outstrips
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outstrips
outstrip /aut'strip/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn
giỏi hơn, có khả năng hơn
← Xem thêm từ outstripping
Xem thêm từ outstroke →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outs
outstrip
ps
ri
rip
rips
st
str
strip
strips
tri
trip
trips
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…