EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outside right
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outside right
outside right
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hữu biên; bên cánh phải (bóng đá)
← Xem thêm từ Outside money
Xem thêm từ outsider →
Từ vựng liên quan
id
ide
o
ou
out
outs
outside
ri
rig
right
si
side
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…