ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outside right

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outside right


outside right

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hữu biên; bên cánh phải (bóng đá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…