EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outhouse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outhouse
outhouse /'authaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà phụ, nhà ngoài
nhà xí xa nhà
← Xem thêm từ outhector
Xem thêm từ outhouses →
Từ vựng liên quan
ho
house
o
ou
out
se
tho
thou
us
use
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…