ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outhector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outhector


outhector /aut'hektə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…