ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ osteoblastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng osteoblastic


osteoblastic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  xem osteoblast, thuộc tế bào tạo xương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…