EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
osteoblast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
osteoblast
osteoblast /'ɔstiəblɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương
← Xem thêm từ osteoarthritis
Xem thêm từ osteoblastic →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
la
last
o
ob
oblast
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…