EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthotelomitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthotelomitic
orthotelomitic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc tư thế thẳng đứng
← Xem thêm từ orthostichy
Xem thêm từ orthotopic →
Từ vựng liên quan
el
ho
hot
hotel
ic
it
lo
mi
o
om
omit
or
ort
ot
tel
tho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…