EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthographist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthographist
orthographist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem orthographer
← Xem thêm từ orthographies
Xem thêm từ orthography →
Từ vựng liên quan
aphis
graph
hi
his
hist
ho
hog
is
o
or
ort
orthograph
phi
phis
ra
rap
st
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…