EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthochromatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthochromatic
orthochromatic /,ɔ:θoukrə'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chính sắc
← Xem thêm từ orthocephaly
Xem thêm từ orthoclase →
Từ vựng liên quan
at
ch
chroma
chromatic
ho
ic
ma
mat
o
oc
och
om
or
ort
rom
roma
tho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…