EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthoclase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthoclase
orthoclase /'ɔ:θoukleis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Octocla
← Xem thêm từ orthochromatic
Xem thêm từ orthocomplement →
Từ vựng liên quan
as
ho
la
lase
o
oc
or
ort
se
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…