EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organon
organon /'ɔ:gənɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương tiện tư duy
hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
tập sách "công cụ" (của A ri xtốt)
← Xem thêm từ organometallics
Xem thêm từ organonomy →
Từ vựng liên quan
an
anon
gan
no
non
o
on
or
organ
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…