ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ organon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng organon


organon /'ɔ:gənɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương tiện tư duy
  hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
  tập sách "công cụ" (của A ri xtốt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…