EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organometallics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organometallics
organometallics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hợp chất hữu cơ kim loại
← Xem thêm từ organology
Xem thêm từ organon →
Từ vựng liên quan
all
an
eta
gan
ic
li
me
met
meta
metal
metallic
no
o
om
or
organ
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…