EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organology
organology /,ɔ:gə'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học
← Xem thêm từ organologies
Xem thêm từ organometallics →
Từ vựng liên quan
an
gan
lo
log
logy
no
o
ology
or
organ
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…