EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
organonomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
organonomy
organonomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh lý hữu cơ; sinh lý học hữu cơ
← Xem thêm từ organon
Xem thêm từ organons →
Từ vựng liên quan
an
anon
gan
my
no
non
o
om
on
ono
or
organ
organon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…