EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
onomastics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
onomastics
onomastics /,ɔnou'mæstiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
khoa nghiên cứu tên riêng
← Xem thêm từ onomasticon
Xem thêm từ onomatology →
Từ vựng liên quan
as
ast
ic
ma
mast
mastic
mastics
no
o
om
on
ono
onomastic
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…