EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-storied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-storied
one-storied
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về nhà) có một tầng
← Xem thêm từ one-step
Xem thêm từ One tail tests →
Từ vựng liên quan
o
on
one
or
ri
st
storied
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…