ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ One tail tests

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng One tail tests


One tail tests

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kiểm định một đuôi.
+ Là những kiểm định giả thiết trong đó phép định hướng được áp dụng cho giả thiết đối.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…