ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ storied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng storied


storied /'stɔ:rid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…