EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storiated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storiated
storiated /'stɔ:rieitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)
← Xem thêm từ storeyed
Xem thêm từ storied →
Từ vựng liên quan
at
ate
or
ri
ria
s
st
ted
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…