EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
one-step
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
one-step
one-step /'wʌnstep/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) điệu nhảy một nhịp
nội động từ
nhảy điệu một nhịp
← Xem thêm từ one-star
Xem thêm từ one-storied →
Từ vựng liên quan
ep
o
on
one
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…