ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ one-step

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng one-step


one-step /'wʌnstep/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp

nội động từ


  nhảy điệu một nhịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…