EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-gilding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-gilding
oil-gilding /'ɔil'gildiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vàng lá thiếp dầu
← Xem thêm từ oil-gage
Xem thêm từ oil-gland →
Từ vựng liên quan
din
ding
gi
gild
gilding
in
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…