EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-gland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-gland
oil-gland /'ɔilglænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) tuyến bã nhờn
← Xem thêm từ oil-gilding
Xem thêm từ oil-gold →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
gland
la
lan
Land
land
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…