ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oil-gage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oil-gage


oil-gage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  dụng cụ đo tỷ lệ trọng dầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…