ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gilding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gilding


gilding /'gildiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vàng mạ
  sự mạ vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…