EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-factory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-factory
oil-factory
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà máy làm dầu cá
← Xem thêm từ oil-engine
Xem thêm từ oil-field →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
fa
fact
facto
factor
factory
o
oil
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…