EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-field
oil-field
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mỏ dầu, vùng có dầu
Iran oilfield
→mỏ dầu ở Iran
← Xem thêm từ oil-factory
Xem thêm từ oil-filler →
Từ vựng liên quan
el
eld
fie
field
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…