EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-filler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-filler
oil-filler /'ɔil,filə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái bơm dầu, vịt dầu
← Xem thêm từ oil-field
Xem thêm từ oil-fired →
Từ vựng liên quan
er
fill
fille
filler
ill
iller
o
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…