EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odd-come-shortly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odd-come-shortly
odd-come-shortly /'ɔdkʌm'ʃɔ:tli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngày gần đây nhất
one of these odd come shortlies
một trong những ngày gần đây nhất
← Xem thêm từ odd-come-short
Xem thêm từ odd-even →
Từ vựng liên quan
co
com
come
dd
ho
me
o
od
odd
om
or
ort
sh
short
shortly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…