EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odd-come-short
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odd-come-short
odd-come-short /'ɔdkʌm'ʃɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)
← Xem thêm từ odd-bod
Xem thêm từ odd-come-shortly →
Từ vựng liên quan
co
com
come
dd
ho
me
o
od
odd
om
or
ort
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…