EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odd-bod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odd-bod
odd-bod
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Anh) người cổ quái
← Xem thêm từ odd
Xem thêm từ odd-come-short →
Từ vựng liên quan
bo
bod
dd
o
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…