EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
odd-even
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
odd-even
odd-even
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
chẵn lẻ
← Xem thêm từ odd-come-shortly
Xem thêm từ odd job man →
Từ vựng liên quan
dd
en
eve
even
o
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…