ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octastyle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octastyle


octastyle /'ɔktəstail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tám cột (cửa vòm nhà...)

danh từ


  cửa vòm tám cột; nhà tám cột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…