ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octaroon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octaroon


octaroon /,ɔktə'ru:n/ (octaroon) /,ɔktə'ru:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…