EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octaroon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octaroon
octaroon /,ɔktə'ru:n/ (octaroon) /,ɔktə'ru:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)
← Xem thêm từ octarchy
Xem thêm từ octastyle →
Từ vựng liên quan
o
oc
oct
octa
on
roo
ta
tar
taro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…