EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octarchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octarchy
octarchy /'ɔktɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)
nền thống trị tay tám (của tám người)
← Xem thêm từ octarch
Xem thêm từ octaroon →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
o
oc
oct
octa
octarch
rc
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…