EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obtuseness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obtuseness
obtuseness /əb'tju:snis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cùn, sự nhụt
(toán học) độ tù (của góc)
sự chậm hiểu, sự trì độn
sự âm ỉ (của sự đau)
← Xem thêm từ obtusely
Xem thêm từ obverse →
Từ vựng liên quan
btu
en
o
ob
obtuse
se
sen
ss
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…