ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obtuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obtuse


obtuse /əb'tju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cùn, nhụt
an obtuse knife → dao cùn
  (toán học) tù
an obtuse angle → góc tù
  chậm hiểu, trì độn
  âm ỉ
an obtuse pain → đau âm ỉ

@obtuse
  tù (góc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…