EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
btu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
btu
btu
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
đơn vị nhiệt lượng Anh (British thermal units)
← Xem thêm từ bta
Xem thêm từ btw →
Từ vựng liên quan
b
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…