ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obverse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obverse


obverse /'ɔbvə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)
  mặt phải, mặt trước, mặt chính
  mặt tương ứng (của một sự kiện)

tính từ


  (thực vật học) gốc bé hơn ngọn
  quay về phía (người nói, người nhìn...)
  có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)

@obverse
  mặt; mặt trước; (lý thuyết trò chơi) mặt ngửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…