EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obtundents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obtundents
obtundent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật làm cùn, làm tù, làm trơ
← Xem thêm từ obtundent
Xem thêm từ obturate →
Từ vựng liên quan
btu
den
dent
dents
en
ent
nt
o
ob
obtund
obtundent
tun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…